súc sinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suk˧˥ sïŋ˧˧ | ʂṵk˩˧ ʂïn˧˥ | ʂuk˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuk˩˩ ʂïŋ˧˥ | ʂṵk˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]súc sinh
- (Phật giáo) Động vật (các loài thú vật nói chung).
- Súc vật (dùng làm tiếng chửi).
- Đồ súc sinh!
- Bọn súc sinh!
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]súc sinh
Tham khảo
[sửa]- "súc sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)