Bước tới nội dung

súc sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ sïŋ˧˧ʂṵk˩˧ ʂïn˧˥ʂuk˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ ʂïŋ˧˥ʂṵk˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

súc sinh

  1. (Phật giáo) Động vật (các loài thú vật nói chung).
  2. Súc vật (dùng làm tiếng chửi).
    Đồ súc sinh!
    Bọn súc sinh!

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

súc sinh

Tham khảo

[sửa]