Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5E28, 帨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E28

[U+5E27]
CJK Unified Ideographs
[U+5E29]

帨 U+2F885, 帨
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F885
巽
[U+2F884]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 帽
[U+2F886]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巾 07” ghi đè từ khóa trước, “弋-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khăn choàng, khăn san.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwe˧˥tʰwḛ˩˧tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwe˩˩tʰwḛ˩˧