Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7DB9, 綹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DB9

[U+7DB8]
CJK Unified Ideographs
[U+7DBA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 08” ghi đè từ khóa trước, “攴38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khoá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lựu, lữu, liêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭʔw˨˩ liʔiw˧˥ liəw˧˧lɨ̰w˨˨ lɨw˧˩˨ liəw˧˥lɨw˨˩˨ lɨw˨˩˦ liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˨˨ lɨ̰w˩˧ liəw˧˥lɨ̰w˨˨ lɨw˧˩ liəw˧˥lɨ̰w˨˨ lɨ̰w˨˨ liəw˧˥˧