Bước tới nội dung

vi vút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ vut˧˥ji˧˥ jṵk˩˧ji˧˧ juk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ vut˩˩vi˧˥˧ vṵt˩˧

Tính từ

[sửa]

vi vút

  1. Từ mô phỏng tiếng như tiếng gió rít.
    Gió thổi vi vút như roi quất.
    Đạn réo vi vút.

Tham khảo

[sửa]