Tiếng Đức[sửa]
Số từ[sửa]
vier
- bốn; sau drei và trước fünf
Tiếng Hà Lan[sửa]
Số từ[sửa]
vier
- bốn; sau drie và trước vijf
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
vier
|
Số nhiều
|
vieren
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
viertje
|
Số nhiều
|
viertjes
|
vier ? (số nhiều vieren, giảm nhẹ viertje gt)
- chữ cái số bốn