Bước tới nội dung

Viereck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

vier +‎ Ecke

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈfiːʁˌɛk/, [ˈfiːɐ̯ˌʔɛkʰ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Vier‧eck

Danh từ

[sửa]

Viereck gt (mạnh, sở hữu cách Viereckes hoặc Vierecks, số nhiều Vierecke)

  1. Tứ giác.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]