Bước tới nội dung

vilain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vilain
/vi.lɛ̃/
vilains
/vi.lɛ̃/
Giống cái vilaine
/vi.lɛn/
vilaines
/vi.lɛn/

vilain

  1. Xấu xa; bất nhã; không đoan chính.
    Vilaines pensées — những ý nghĩa xấu xa
    Vilains mots — những từ bất nhã
    De vilaines histoires — những chuyện không đoan chính
  2. (trẻ con).
  3. Khó chịu, ác.
    Une vilaine affaire — một chuyện khó chịu
    Jouer un vilain tour — chơi một vố ác
    Vilaine blessure — vết thương ác lắm
  4. Xấu.
    Vilain temps — trời xấu
    Elle n'est pas vilaine — cô ta không xấu đâu
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng khinh; hèn, tồi.
    Un vilain personnage — một người tồi
    Vilaines actions — hành động tồi

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vilain
/vi.lɛ̃/
vilains
/vi.lɛ̃/

vilain

  1. Đứa .
    Oh! la petite vilaine ! — ồ! con bé hư!
  2. (Thông tục) Cuộc cãi cọ, cuộc ẩu đả.
  3. (Sử học) Nông dân; người bình dân.
    Noble et vilain — quý tộc và bình dân

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]