visited
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
visited
Chia động từ
visit
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to visit | |||||
| Phân từ hiện tại | visiting | |||||
| Phân từ quá khứ | visited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | visit | visit hoặc visitest¹ | visits hoặc visiteth¹ | visit | visit | visit |
| Quá khứ | visited | visited hoặc visitedst¹ | visited | visited | visited | visited |
| Tương lai | will/shall² visit | will/shall visit hoặc wilt/shalt¹ visit | will/shall visit | will/shall visit | will/shall visit | will/shall visit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | visit | visit hoặc visitest¹ | visit | visit | visit | visit |
| Quá khứ | visited | visited | visited | visited | visited | visited |
| Tương lai | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit | were to visit hoặc should visit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | visit | — | let’s visit | visit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.