vitrify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.trə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

vitrify ngoại động từ /ˈvɪ.trə.ˌfɑɪ/

  1. Làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

vitrify nội động từ /ˈvɪ.trə.ˌfɑɪ/

  1. Thành thuỷ tinh.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]