volte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
volte /vɔlt/ |
voltes /vɔlt/ |
volte gc /vɔlt/
- Việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh.
- Mettre un cheval sur les voltes — cho ngựa chạy vòng quanh
- Sự quay nửa vòng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điệu vũ vontơ.
- (Đánh bài) (đánh cờ) như vote.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)