Bước tới nội dung

volte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volte
/vɔlt/
voltes
/vɔlt/

volte gc /vɔlt/

  1. Việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh.
    Mettre un cheval sur les voltes — cho ngựa chạy vòng quanh
  2. Sự quay nửa vòng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điệu vontơ.
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) như vote.

Tham khảo

[sửa]