voratinklis
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]vorãtinklis gđ (số nhiều vorãtinkliai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
[sửa]Biến cách của voratinklis
Đọc thêm
[sửa]- “voratinklis”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “voratinklis”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024