Bước tới nội dung

voras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vóras  (số nhiều voraĩ) trọng âm kiểu 3

  1. Nhện.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • voras”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
  • voras”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012