voras
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vóras gđ (số nhiều voraĩ) trọng âm kiểu 3
- Nhện.
Biến cách
[sửa]Biến cách của voras
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | vóras | voraĩ |
gen. (kilmininkas) | vóro | vorų̃ |
dat. (naudininkas) | vórui | voráms |
acc. (galininkas) | vórą | vórus |
ins. (įnagininkas) | vóru | voraĩs |
loc. (vietininkas) | vorè | voruosè |
voc. (šauksmininkas) | vóre | voraĩ |
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “voras”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “voras”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012