voyager
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɔɪ.ɪd.ʒɜː/
![]() | [ˈvɔɪ.ɪd.ʒɜː] |
Danh từ[sửa]
voyager /ˈvɔɪ.ɪd.ʒɜː/
Tham khảo[sửa]
- "voyager". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vwa.ja.ʒe/
Nội động từ[sửa]
voyager nội động từ /vwa.ja.ʒe/
- Đi xa, đi đường, đi du lịch.
- Voyager en Europe — đi du lịch sang châu Âu
- Đi đây đó.
- Homme qui a beaucoup voyagé — người đi đây đi đó nhiều
- (Được) Chở đi, (được) chuyên chở.
- Marchandise qui s’abîme en voyageant — hàng hóa bị hỏng khi chuyên chở
- Đi chào hàng (cho một hãng buôn).
Tham khảo[sửa]
- "voyager". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)