voyageur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌvɔɪ.ə.ˈʒɜː/
Danh từ[sửa]
voyageur /ˌvɔɪ.ə.ˈʒɜː/
- Người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn).
- Người chở thuyền (Ca-na-đa).
Tham khảo[sửa]
- "voyageur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vwa.ja.ʒœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voyageur /vwa.ja.ʒœʁ/ |
voyageurs /vwa.ja.ʒœʁ/ |
Giống cái | voyageuse /vwa.ja.ʒøz/ |
voyageuses /vwa.ja.ʒøz/ |
voyageur /vwa.ja.ʒœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
voyageur /vwa.ja.ʒœʁ/ |
voyageurs /vwa.ja.ʒœʁ/ |
voyageur gđ /vwa.ja.ʒœʁ/
- Người đi đường, hành khách, người du lịch.
- Wagon plein de voyageurs — toa xe đầy hành khách
- (Thương nghiệp) Người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur).
- commis voyageur — xem commis
- pigeon voyageur — xem pigeon
Tham khảo[sửa]
- "voyageur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)