vrak
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | vrak | vraket |
| Số nhiều | vrak | vraka, vrakene |
vrak gđ
- Xác tàu hư hay chìm. Xác xe cộ hư.
- Dykkerne fant et vrak på havbunnen.
- Bilen ble totalt vrak etter kollisjonen.
- å kaste vrak på noe — Bác bỏ, không chấp nhận, loại bỏ việc gì.
- Con người hư hỏng, tàn phế.
- Hun er blitt vrak av all drikkingen.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vrak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)