Bước tới nội dung

vulgar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvəl.ɡɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

vulgar /ˈvəl.ɡɜː/

  1. Thông thường, thường, thông tục.
    vulgar superstitions — những sự mê tín thông thường (thường gặp)
  2. Thô bỉ, thô tục.
    vulgar manners — cử chỉ thô bỉ
    vulgar words — lời nói thô tục

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vulgar /ˈvəl.ɡɜː/

  1. The vulgar quần chúng, thường dân.

Tham khảo

[sửa]