Bước tới nội dung

vykřičník

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ výkřik + -ník.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈvɪkr̝̊ɪt͡ʃɲiːk]
  • Tách âm: vy‧křič‧ník

Danh từ

[sửa]

vykřičník  bđv

  1. Dấu chấm than.
    Từ có nghĩa rộng hơn: interpunkce

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • vykřičník, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • vykřičník, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • vykřičník”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)