Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Séc
Hiện/ẩn mục
Tiếng Séc
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Biến cách
1.4.2
Từ cùng trường nghĩa
1.4.3
Từ liên hệ
1.5
Đọc thêm
Đóng mở mục lục
vykřičník
9 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
English
Français
Magyar
Malagasy
Polski
Русский
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Séc
[
sửa
]
Cách viết khác
[
sửa
]
vykřikník
(
lỗi thời
)
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
výkřik
+
-ník
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈvɪkr̝̊ɪt͡ʃɲiːk]
Tách âm:
vy‧křič‧ník
Danh từ
[
sửa
]
vykřičník
gđ
bđv
Dấu chấm than
.
Từ có nghĩa rộng hơn:
interpunkce
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
vykřičník
(
velar giống đực dt bất động vật
)
số ít
số nhiều
nom.
vykřičník
vykřičníky
gen.
vykřičníku
vykřičníků
dat.
vykřičníku
vykřičníkům
acc.
vykřičník
vykřičníky
voc.
vykřičníku
vykřičníky
loc.
vykřičníku
vykřičnících
ins.
vykřičníkem
vykřičníky
Từ cùng trường nghĩa
[
sửa
]
apostrof
čárka
dvojtečka
otazník
pomlčka
spojovník
středník
tečka
trojtečka
uvozovky
závorka
Từ liên hệ
[
sửa
]
vykřičený
vykřičet
vykřičníkový
vykřiknout
výkřik
Đọc thêm
[
sửa
]
vykřičník
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
vykřičník
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
vykřičník
”,
Internetová jazyková příručka
Thể loại
:
Mục từ tiếng Séc
Từ có hậu tố -ník trong tiếng Séc
Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Séc
Danh từ giống đực tiếng Séc
Danh từ bất động vật tiếng Séc
Mục từ có biến cách
Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s velar-stem
Thể loại ẩn:
Mục từ tiếng Séc có đề mục ngôn ngữ không đúng
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
vykřičník
9 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài