Bước tới nội dung

vô cực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ kɨ̰ʔk˨˩jo˧˥ kɨ̰k˨˨jo˧˧ kɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ kɨk˨˨vo˧˥ kɨ̰k˨˨vo˧˥˧ kɨ̰k˨˨

Tính từ

[sửa]

vô cực

  1. giá trị tuyệt đối lớn hơn bất kì số nào cho trước.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]