weal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

weal /ˈwil/

  1. Hạnh phúc, cảnh sung sướng.
    general weal — hạnh phúc chung
    in weal or woe — dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào

Danh từ[sửa]

weal /ˈwil/

  1. Lằn roi ((cũng) welt).

Ngoại động từ[sửa]

weal ngoại động từ /ˈwil/

  1. Quất, vụt ((cũng) welt).

Tham khảo[sửa]