wedlock
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɛd.ˌlɑːk/
Danh từ[sửa]
wedlock /ˈwɛd.ˌlɑːk/
- (Pháp lý) Sự kết hôn, tình trạng kết hôn.
Thành ngữ[sửa]
- born in lawful wedlock: Do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con).
- born out of wedlock: Riêng, đẻ hoang (đứa con).
Tham khảo[sửa]
- "wedlock". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)