week
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
week (số nhiều weeks)
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Dạng bình thường | |
| Số ít | week |
| Số nhiều | weken |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | weekje |
| Số nhiều | weekjes |
Danh từ
week gch (mạo từ de, số nhiều weken, giảm nhẹ weekje)
Từ liên hệ
Tính từ
| Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
| week | weke | weeks | |
| So sánh hơn | weker | wekere | wekers |
| So sánh nhất | weekst | weekste | — |
week (dạng biến weke, cấp so sánh weker, cấp cao nhất weekst)