wines
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]wines
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wine
Chia động từ
[sửa]wine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wine | |||||
Phân từ hiện tại | wining | |||||
Phân từ quá khứ | wined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wine | wine hoặc winest¹ | wines hoặc wineth¹ | wine | wine | wine |
Quá khứ | wined | wined hoặc winedst¹ | wined | wined | wined | wined |
Tương lai | will/shall² wine | will/shall wine hoặc wilt/shalt¹ wine | will/shall wine | will/shall wine | will/shall wine | will/shall wine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wine | wine hoặc winest¹ | wine | wine | wine | wine |
Quá khứ | wined | wined | wined | wined | wined | wined |
Tương lai | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wine | — | let’s wine | wine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.