worsens
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
worsens
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của worsen
Chia động từ
worsen
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to worsen | |||||
| Phân từ hiện tại | worsening | |||||
| Phân từ quá khứ | worsened | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | worsen | worsen hoặc worsenest¹ | worsens hoặc worseneth¹ | worsen | worsen | worsen |
| Quá khứ | worsened | worsened hoặc worsenedst¹ | worsened | worsened | worsened | worsened |
| Tương lai | will/shall² worsen | will/shall worsen hoặc wilt/shalt¹ worsen | will/shall worsen | will/shall worsen | will/shall worsen | will/shall worsen |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | worsen | worsen hoặc worsenest¹ | worsen | worsen | worsen | worsen |
| Quá khứ | worsened | worsened | worsened | worsened | worsened | worsened |
| Tương lai | were to worsen hoặc should worsen | were to worsen hoặc should worsen | were to worsen hoặc should worsen | were to worsen hoặc should worsen | were to worsen hoặc should worsen | were to worsen hoặc should worsen |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | worsen | — | let’s worsen | worsen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.