woven
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]woven
Ngoại động từ
[sửa]woven ngoại động từ wove; woven
- Dệt.
- to weave thread into cloth — dệt sợi thành vải
- Đan, kết lại.
- to weave baskets — đan rổ
- to weave flowers — kết hoa
- (Nghĩa bóng) Kết lại; thêu dệt, bày ra.
- to weave facts into a story — lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
- to weave a plot — bày ra một âm mưu
Nội động từ
[sửa]woven nội động từ
- Dệt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co.
- the road weaves through the plain — con đường đi quanh co qua cánh đồng
- Lắc lư, đua đưa.
- (Quân sự) , (hàng không) bay tránh.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "woven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)