Bước tới nội dung

xà xẻo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ sɛ̰w˧˩˧saː˧˧ sɛw˧˩˨saː˨˩ sɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ sɛw˧˩saː˧˧ sɛ̰ʔw˧˩

Động từ

[sửa]

xà xẻo

  1. (Khẩu ngữ) Ăn bớt, ăn xén từng ít một (nói khái quát).
    Xà xẻo bữa cơm của học sinh nghèo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Xà xẻo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam