Bước tới nội dung

xì tẹc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ tɛ̰ʔk˨˩si˧˧ tɛ̰k˨˨si˨˩ tɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˧ tɛk˨˨si˧˧ tɛ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

xì tẹc

  1. Xe ô tô có động cơ, kích thước lớn với thiết kế gồm xe nền (chassis) và bồn chứa chuyên dụng để chở các loại chất lỏng hoặc nhiên liệu đặc biệt như xăng dầu, sữa.

Dịch

[sửa]