Bước tới nội dung

xông pha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ faː˧˧səwŋ˧˥ faː˧˥səwŋ˧˧ faː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
səwŋ˧˥ faː˧˥səwŋ˧˥˧ faː˧˥˧

Động từ

[sửa]

xông pha

  1. Dấn bước vào nơi đầy hiểm nguy, thử thách mà không chút e ngại.
    Xông pha ra trận.