xe tắc xi
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ˧˧ tak˧˥ si˧˧ | sɛ˧˥ ta̰k˩˧ si˧˥ | sɛ˧˧ tak˧˥ si˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛ˧˥ tak˩˩ si˧˥ | sɛ˧˥˧ ta̰k˩˧ si˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
xe tắc xi
- (Xem từ nguyên 1) Xe hơi chở người trong thành phố, trả tiền theo số ki-lô-mét.
- Hà-nội ngày nay có rất nhiều công ti xe tắc-xi.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "xe tắc xi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)