Bước tới nội dung

y phụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ fṵʔŋ˨˩i˧˥ fṵŋ˨˨i˧˧ fuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ fuŋ˨˨i˧˥ fṵŋ˨˨i˧˥˧ fṵŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

y phụng

  1. Con chim phụng to lớn đẹp đẽ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)