Bước tới nội dung

y vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ vṵʔ˨˩i˧˥ jṵ˨˨i˧˧ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ vu˨˨i˧˥ vṵ˨˨i˧˥˧ vṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

y vụ

  1. Bộ phận quản lí, điều hành công việc chuyên môn theo chế độ, quy chế trong bệnh viện.
    Phòng y vụ.

Tham khảo

[sửa]
  • Y vụ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam