Bước tới nội dung

y viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
y viện

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ viə̰ʔn˨˩i˧˥ jiə̰ŋ˨˨i˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ viən˨˨i˧˥ viə̰n˨˨i˧˥˧ viə̰n˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 醫院.

Danh từ

[sửa]

y viện

  1. Nơi nghiên cứu về y học (từ cũ).
  2. Bệnh viện, nơi điều trị bệnh nhân.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
bệnh viện

Tham khảo

[sửa]