Khác biệt giữa bản sửa đổi của “framework”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +es:framework
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:framework
Dòng 37: Dòng 37:
[[ru:framework]]
[[ru:framework]]
[[simple:framework]]
[[simple:framework]]
[[sv:framework]]
[[ta:framework]]
[[ta:framework]]
[[tr:framework]]
[[tr:framework]]

Phiên bản lúc 19:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfreɪm.ˌwɜːk/

Danh từ

framework /ˈfreɪm.ˌwɜːk/

  1. Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy).
  2. Khung ảnh, khung tranh (nói chung).
  3. Cốt truyện.
    framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  4. Lớp đá lát thành giếng, sườn đê.
  5. (Nghĩa bóng) Cơ cấu tổ chức, khuôn khổ.
    the framework of society — cơ cấu xã hội

Thành ngữ

Tham khảo