Khác biệt giữa bản sửa đổi của “framework”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +es:framework |
n iwiki +sv:framework |
||
Dòng 37: | Dòng 37: | ||
[[ru:framework]] |
[[ru:framework]] |
||
[[simple:framework]] |
[[simple:framework]] |
||
[[sv:framework]] |
|||
[[ta:framework]] |
[[ta:framework]] |
||
[[tr:framework]] |
[[tr:framework]] |
Phiên bản lúc 19:05, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfreɪm.ˌwɜːk/
Danh từ
framework /ˈfreɪm.ˌwɜːk/
- Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy).
- Khung ảnh, khung tranh (nói chung).
- Cốt truyện.
- framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
- Lớp đá lát thành giếng, sườn đê.
- (Nghĩa bóng) Cơ cấu tổ chức, khuôn khổ.
- the framework of society — cơ cấu xã hội
Thành ngữ
- to return into the framework: Hợp nhất, thống nhất.
Tham khảo
- "framework", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)