Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imitation”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ru:imitation
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 6: Dòng 6:
'''imitation''' {{IPA|/ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/}}
'''imitation''' {{IPA|/ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/}}
# [[sự|Sự]] [[noi gương]].
# [[sự|Sự]] [[noi gương]].
# [[sự|Sự]] [[bắt chước]]; [[vật]] [[bắt chước]], [[vật]] [[mô phỏng]], [[vật]] [[phỏng]] [[mẫu]].
# [[sự|Sự]] [[bắt chước]]
# [[vật]] [[bắt chước]], [[vật]] [[mô phỏng]], [[vật]] [[phỏng]] [[mẫu]].
# Đồ [[giả]].
# Đồ [[giả]].
# {{term|Âm nhạc}} [[sự|Sự]] [[phỏng]] [[mẫu]].
# {{term|Âm nhạc}} [[sự|Sự]] [[phỏng]] [[mẫu]].

Phiên bản lúc 01:30, ngày 22 tháng 10 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

imitation /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự noi gương.
  2. Sự bắt chước
  3. vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu.
  4. Đồ giả.
  5. (Âm nhạc) Sự phỏng mẫu.
  6. (Định ngữ) Giả.
    imitation leather — da giả

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /i.mi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
imitation
/i.mi.ta.sjɔ̃/
imitations
/i.mi.ta.sjɔ̃/

imitation gc /i.mi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự bắt chước, sự mô phỏng.
    Avoir la manie de l’imitation — có thói hay bắt chước
  2. Sự noi theo.
    L’imitation d’un maître — sự noi theo thầy
  3. Tác phẩm mô phỏng.
  4. Đồ giả.
    Reliure imitation cuir — kiểu đóng (sách) giả da
    à l’imitation de — theo mẫu của, theo kiểu của

Trái nghĩa

Tham khảo