création
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁe.a.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
création /kʁe.a.sjɔ̃/ |
créations /kʁe.a.sjɔ̃/ |
création gc /kʁe.a.sjɔ̃/
- Sự sáng tạo.
- (Tôn giáo) Sự sáng tạo thế giới.
- Vũ trụ, thế giới.
- Sáng tác; tác phẩm.
- Sự thiết lập.
- La création d’un nouveau poste — sự thiết lập một chức vị mới
- (Sân khấu) Sự diễn xuất đầu tiên.
- (Thương nghiệp) Kiểu mới.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "création". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)