Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imitation”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 15: Dòng 15:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


{{-fra-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/i.mi.ta.sjɔ̃/}}

{{-noun-}}
{{fra-noun|
s=imitation|p=imitations|
sp=/i.mi.ta.sjɔ̃/|pp=/i.mi.ta.sjɔ̃/}}
'''imitation''' {{f}} {{IPA|/i.mi.ta.sjɔ̃/}}
# [[sự|Sự]] [[bắt chước]], [[sự]] [[mô phỏng]].
#: ''Avoir la manie de l’imitation'' — có thói hay bắt chước
# [[sự|Sự]] [[noi theo]].
#: ''L’imitation d’un maître'' — sự noi theo thầy
# [[tác phẩm|Tác phẩm]] [[mô phỏng]].
# Đồ [[giả]].
#: ''Reliure '''imitation''' cuir'' — kiểu đóng (sách) giả da
#: ''à l’imitation de'' — theo mẫu của, theo kiểu của

{{-ant-}}
* [[création|Création]], [[originalité]]
* [[authenticité|Authenticité]]

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[en:imitation]]
[[en:imitation]]
[[fi:imitation]]
[[fr:imitation]]
[[fr:imitation]]
[[pl:imitation]]
[[pl:imitation]]
[[fi:imitation]]
[[zh:imitation]]
[[zh:imitation]]

Phiên bản lúc 05:51, ngày 17 tháng 7 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

imitation /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự noi gương.
  2. Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu.
  3. Đồ giả.
  4. (Âm nhạc) Sự phỏng mẫu.
  5. (Định ngữ) Giả.
    imitation leather — da giả

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /i.mi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
imitation
/i.mi.ta.sjɔ̃/
imitations
/i.mi.ta.sjɔ̃/

imitation gc /i.mi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự bắt chước, sự mô phỏng.
    Avoir la manie de l’imitation — có thói hay bắt chước
  2. Sự noi theo.
    L’imitation d’un maître — sự noi theo thầy
  3. Tác phẩm mô phỏng.
  4. Đồ giả.
    Reliure imitation cuir — kiểu đóng (sách) giả da
    à l’imitation de — theo mẫu của, theo kiểu của

Trái nghĩa

Tham khảo