Khác biệt giữa bản sửa đổi của “㓪”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12: Dòng 12:
{{-cmn-}}
{{-cmn-}}


{{-noun-}}
{{-adj-}}
'''㓪'''
'''㓪'''
# [[hạt|Hạt]] [[kim cương]] [[nhiều]] [[mặt]].
# [[sáng|Sáng]], [[trong sáng]], [[rực rỡ]].
# [[sáng dạ|Sáng dạ]], [[thông minh]].
{{TTT:Han}}


{{-verb-}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
# [[thông hiểu|Thông hiểu]], [[hiểu]].
# [[minh họa|Minh họa]].
# Làm [[sạch sẽ]].

[[Thể loại:Tính từ tiếng Quan Thoại]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Quan Thoại]]


[[en:㓪]]
[[en:㓪]]

Phiên bản lúc 08:06, ngày 28 tháng 6 năm 2008

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Tính từ

  1. Sáng, trong sáng, rực rỡ.
  2. Sáng dạ, thông minh.

Động từ

  1. Thông hiểu, hiểu.
  2. Minh họa.
  3. Làm sạch sẽ.