Đóng góp của TTT
Giao diện
Kết quả cho TTT thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 26.529 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 30 tháng 6 năm 2007.
ngày 20 tháng 5 năm 2008
- 16:2616:26, ngày 20 tháng 5 năm 2008 khác sử +645 Mn 卞 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
ngày 17 tháng 5 năm 2008
- 21:1221:12, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +515 Mn 祯 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1221:12, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +490 Mn 曦 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +487 Mn 硅 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +398 Mn 㒲 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +571 Mn 庖 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +538 Mn 币 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +683 Mn 艾 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +480 Mn 凟 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +547 Mn 畜 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +510 Mn 铝 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +685 Mn 戾 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +535 Mn 債 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +507 Mn 琲 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +541 Mn 愔 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +500 Mn 鳬 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +404 Mn 佡 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +575 Mn 遟 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +471 Mn 孙 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +798 Mn 村 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +626 Mn 謹 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +504 Mn 師 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +547 Mn 袤 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +631 Mn 钜 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +365 Mn 骘 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +614 Mn 騃 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +411 Mn 旽 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +472 Mn 矱 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +627 Mn 屬 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +562 Mn 桤 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +547 Mn 联 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +635 Mn 鉈 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +582 Mn 颯 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +377 Mn 嶭 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +383 Mn 脪 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +498 Mn 麫 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +497 Mn 财 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +526 Mn 疝 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +464 Mn 鎉 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +551 Mn 筯 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +481 Mn 枼 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +485 Mn 伷 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +706 Mn 儳 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +603 Mn 认 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +498 Mn 缗 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +635 Mn 謏 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +521 Mn 雝 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +497 Mn 飙 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +882 Mn 呆 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +673 Mn 矇 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.