điện trở suất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ ʨə̰ː˧˩˧ swət˧˥ | ɗiə̰ŋ˨˨ tʂəː˧˩˨ ʂwə̰k˩˧ | ɗiəŋ˨˩˨ tʂəː˨˩˦ ʂwək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ tʂəː˧˩ ʂwət˩˩ | ɗiə̰n˨˨ tʂəː˧˩ ʂwət˩˩ | ɗiə̰n˨˨ tʂə̰ːʔ˧˩ ʂwə̰t˩˧ |
Danh từ
[sửa]điện trở suất
- Đại lượng đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của mỗi chất, có trị số bằng điện trở của một đoạn dây dẫn hình trụ được làm bằng vật liệu đó có chiều dài 1m và có tiết diện là 1m2
Dịch
[sửa]Bản dịch