Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

U+4E41, 乁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E41

[U+4E40]
CJK Unified Ideographs
[U+4E42]

乁 U+2F802, 乁
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F802
丸
[U+2F801]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𠄢
[U+2F803]
viết theo chữ quốc ngữ

di

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ji˧˥ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ɟi˧˥˧

Động từ

[sửa]

  1. Di chuyển, di động.