乂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乂 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 丿 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E42 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 예
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
乂
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḛʔ˨˩ ŋa̰ːj˧˩˧ | ŋḛ˨˨ ŋaːj˧˩˨ | ŋe˨˩˨ ŋaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋe˨˨ ŋaːj˧˩ | ŋḛ˨˨ ŋaːj˧˩ | ŋḛ˨˨ ŋa̰ːʔj˧˩ |