丸
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丸 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 丶 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E38 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: wán (wan2)
- Phiên âm Hán-Việt: hoàn
- Chữ Hangul: 환
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
丸
- Vật tròn nhỏ, viên (bi, thuốc, đạn, ...), giọt (nước, ...).
- 彈丸 - viên đạn.
Tính từ[sửa]
丸
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̤n˨˩ hɨə̤n˨˩ hwa̤ːn˨˩ sɔp˧˥ sap˧˥ zup˧˥ | hɔŋ˧˧ hɨəŋ˧˧ hwaːŋ˧˧ sɔ̰p˩˧ sa̰p˩˧ jṵp˩˧ | hɔŋ˨˩ hɨəŋ˨˩ hwaːŋ˨˩ sɔp˧˥ sap˧˥ jup˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔn˧˧ hɨən˧˧ hwan˧˧ sɔp˩˩ sap˩˩ ɟup˩˩ | hɔn˧˧ hɨən˧˧ hwan˧˧ sɔ̰p˩˧ sa̰p˩˧ ɟṵp˩˧ |