丸
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丸 |
Chữ Hán
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: wán (wan2)
- Phiên âm Hán-Việt: hoàn
- Chữ Hangul: 환
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]丸
- Vật tròn nhỏ, viên (bi, thuốc, đạn,…), giọt (nước,…).
- 彈丸 – viên đạn
Tính từ
[sửa]丸
phồn. | 丸 | |
---|---|---|
giản. # | 丸 |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̤n˨˩ hɨə̤n˨˩ hwa̤ːn˨˩ sɔp˧˥ sap˧˥ zup˧˥ | hɔŋ˧˧ hɨəŋ˧˧ hwaːŋ˧˧ sɔ̰p˩˧ sa̰p˩˧ jṵp˩˧ | hɔŋ˨˩ hɨəŋ˨˩ hwaːŋ˨˩ sɔp˧˥ sap˧˥ jup˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔn˧˧ hɨən˧˧ hwan˧˧ sɔp˩˩ sap˩˩ ɟup˩˩ | hɔn˧˧ hɨən˧˧ hwan˧˧ sɔ̰p˩˧ sa̰p˩˧ ɟṵp˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 丶 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại