Chữ Hán phồn thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
醜
- xấu
- tục dùng làm một tiếng để mắng nhiếc người.
- xấu hổ.
- phàm sự gì bị người ta ghét hay để hổ cho người đều gọi là xú, như xuất xú 出醜 để xấu, bày cái xấu ra.
- xấu xa
- xú tướng 醜相: hình tướng xấu xa.
- giống, như sách Mạnh Tử 孟子 nói Kim thiên hạ xú đức tề 今天下醜德齊 trong thiên hạ bây giờ đức giống như nhau, đức ngang như nhau
Danh từ[sửa]
- Tù binh.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
醜 viết theo chữ quốc ngữ
|
xú
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]