tell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

tell ngoại động từ told /ˈtɛɫ/

  1. Nói, nói với, nói lên, nói ra.
    to tell the truth — nói sự thật
    to tell someone something — nói với ai điều gì
  2. Nói cho biết, bảo.
    we are told that... — người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
  3. Chỉ cho, cho biết.
    to tell the way — chỉ đường cho
    to tell the time — chỉ giờ
  4. Biểu thị, biểu lộ, tỏ.
    her face told her joy — nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
  5. Kể, thuật lại.
    to tell a story — kể một câu chuyện
  6. Xác định, phân biệt.
    to tell the difference — xác định sự khác nhau
    to tell right from wrong — phân biệt phải trái
  7. Khẳng định, cả quyết.
    I can tell you it's not easy — tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
  8. Biết.
    tell him to come — bảo nó đến
  9. Tiết lộ, phát giác.
    to tell a secret — tiết lộ một điều bí mật
  10. Đếm, lần.
    to tell the votes — kiểm phiếu
    to tell one's beads — lần tràng hạt
    all told — tất cả, cả thảy

Nội động từ[sửa]

tell nội động từ /ˈtɛɫ/

  1. Nói về.
  2. Ảnh hưởng đến, có kết quả.
    it tells upon his health — điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tell
/tɛl/
tell
/tɛl/

tell /tɛl/

  1. (Khảo cổ học) phế tích.

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]