âm công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ kəwŋ˧˧əm˧˥ kəwŋ˧˥əm˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ kəwŋ˧˥əm˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

âm công

  1. Công đức cứu người làm ngấm ngầm, không ai biết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]