Bước tới nội dung

âm mao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ maːw˧˧əm˧˥ maːw˧˥əm˧˧ maːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ maːw˧˥əm˧˥˧ maːw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

âm mao

  1. Lông mu của bộ phận sinh dục nữ.

Tham khảo

[sửa]