Bước tới nội dung

ô hợp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ hə̰ːʔp˨˩o˧˥ hə̰ːp˨˨o˧˧ həːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ həːp˨˨o˧˥ hə̰ːp˨˨o˧˥˧ hə̰ːp˨˨

Tính từ

[sửa]

ô hợp

  1. Hỗn độn, tạp nham đủ thứ người.
    Đội quân ô hợp.
    Một lũ ô hợp.

Tham khảo

[sửa]