Bước tới nội dung

ô nhiễm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ ɲiəʔəm˧˥o˧˥ ɲiəm˧˩˨o˧˧ ɲiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɲiə̰m˩˧o˧˥ ɲiəm˧˩o˧˥˧ ɲiə̰m˨˨

Từ nguyên

[sửa]
ô (vẩn đục); nhiễm (nhuộm, lây)

Tính từ

[sửa]

ô nhiễm

  1. lẫn chất bẩn tới mức trở thành độc hại.
    Không khí ô nhiễm.
    Môi trường ô nhiễm.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]