ô rê ô mi xin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ ze˧˧ o˧˧ mi˧˧ sin˧˧o˧˥ ʐe˧˥ o˧˥ mi˧˥ sin˧˥o˧˧ ɹe˧˧ o˧˧ mi˧˧ sɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɹe˧˥ o˧˥ mi˧˥ sin˧˥o˧˥˧ ɹe˧˥˧ o˧˥˧ mi˧˥˧ sin˧˥˧

Danh từ[sửa]

ô-rê-ô-mi-xin

  1. Thuốc kháng sinh dùng dưới dạng bột hoặc viên màu vàng ánh để diệt nhiều loại vi trùng.

Tham khảo[sửa]