ôboa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ ɓwaː˧˧o˧˥ ɓwaː˧˥o˧˧ ɓwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɓwa˧˥o˧˥˧ ɓwa˧˥˧

Danh từ[sửa]

ôboa

  1. Kèn dăm kép, thân bằng gỗ cứng, có cần bấm ngón bằng kim loại.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)